🔍 Search: BÀN RIÊNG
🌟 BÀN RIÊNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
독대하다
(獨對 하다)
Động từ
-
1
어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나다.
1 BÀN RIÊNG: Hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.
-
1
어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나다.
-
독대
(獨對)
Danh từ
-
1
어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나는 일.
1 VIỆC BÀN RIÊNG: Việc hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.
-
1
어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나는 일.